Kyunghee 4 - 4

studied byStudied by 1 person
5.0(1)
get a hint
hint

가구

1 / 170

Tags and Description

171 Terms

1

가구

hộ gia đình

New cards
2

가리키다

chỉ, biểu thị.

New cards
3

혈연

máu mủ ruột thịt, huyết thống

New cards
4

한집

một nhà

New cards
5

구성원

thành viên

New cards
6

보여주다

Trưng bày, cho xem

New cards
7

정서적

Tính tình cảm

New cards
8

유대감

cảm giác thân thuộc, tình cảm thân thiết

New cards
9

횟수

số lần, tần suất

New cards
10

살면서

trong cuộc sống

New cards
11

여기다

cho rằng, xem như là, nghĩ là

New cards
12

탈출하다

thoát khỏi

New cards
13

대처하다

Giải quyết (ứng phó)

New cards
14

절대적

tính tuyệt đối

New cards
15

흩어지게 하다

New cards
16

불이 나다

xảy ra hỏa hoạn

New cards
17

침착하다

bình tĩnh, điềm tĩnh

New cards
18

대형

Lớn, cỡ lớn

New cards
19

화재

hỏa hoạn

New cards
20

사망하다

tử vong, thiệt mạng

New cards
21

분석하다

phân tích

New cards
22

심리학자

nhà tâm lý học

New cards
23

흥미롭다

hứng thú, hứng khởi

New cards
24

살아남다

sống sót, còn sống

New cards
25

무사하다

vô sự, yên ổn, tốt đẹp

New cards
26

무작정

không tính toán trước

New cards
27

생존

sự sinh tồn

New cards
28

시도하다

thử nghiệm, cố gắng

New cards
29

버림받다

bị bỏ, bị bỏ rơi

New cards
30

부상을 입다

bị thương

New cards
31

핵가족

gia đình 2 thế hệ

New cards
32

재혼

Sự tái hôn

New cards
33

개념

(n) khái niệm, quan niệm

New cards
34

집단

tập thể, nhóm

New cards
35

주거

cư trú

New cards
36

정의하다

định nghĩa

New cards
37

구성하다

cấu thành

New cards
38

산업화

công nghiệp hóa

New cards
39

경제생활

Đời sống kinh tế

New cards
40

떠나다

rời khỏi

New cards
41

축소하다

giảm thiểu, thu nhỏ

New cards
42

요인

nhân tố quan trọng

New cards
43

갈등을 일으키다

gây ra mâu thuẫn, bất hòa.

New cards
44

미루다

hoãn lại, để lại, dồn lại

New cards
45

주장하다

chủ trương, khẳng định

New cards
46

발달하다

phát triển, tiến bộ

New cards
47

수명

tuổi thọ, vòng đời

New cards
48

겪다

trải qua, chịu đựng

New cards
49

반려동물

động vật đồng hành, thú cưng (nuôi động vật làm bạn)

New cards
50

점차

dần dần, từ từ

New cards
51

이루어지다

tạo nên, đạt được, có kết quả

New cards
52

다소

ít nhiều

New cards
53

일원

một thành viên

New cards
54

인류

nhân loại

New cards
55

이혼율

tỉ lệ ly hôn

New cards
56

유형

hữu hình, loại hình

New cards
57

배우자

người yêu, người kết hôn, ý trung nhân

New cards
58

입양

việc nhận con nuôi

New cards
59

인식

nhận thức, lĩnh hội

New cards
60

관례

phong tục, thông lệ

New cards
61

성인식

lễ trưởng thành

New cards
62

정해지다

Được quyết định, quy định

New cards
63

치러지다

tiến hành

New cards
64

땋다

thắt, bện, tết

New cards
65

구별하다

phân biệt

New cards
66

묶다

buộc, cột, trói

New cards
67

치르다

trả tiền, đi qua

New cards
68

성인

người trưởng thành

New cards
69

비녀를 꽂다

cài trâm

New cards
70

올리다

đưa lên, nâng lên

New cards
71

빈집털이

Trộm lẻn vào nhà

New cards
72

예방법

phương pháp dự phòng

New cards
73

문단속

việc khóa cửa

New cards
74

장기간

thời gian dài

New cards
75

비우다

làm trống, bỏ trống

New cards
76

물론

tất nhiên, đương nhiên

New cards
77

잠기다

Bị khoá

New cards
78

주기적으로

tính chu kỳ

New cards
79

타인

người khác, người lạ

New cards
80

노출되다

Bị lộ, được tiếp xúc

New cards
81

이웃

hàng xóm, láng giềng

New cards
82

우편물

bưu phẩm

New cards
83

쌓다 - 쌓이다

chất, chồng, chất đống, dựng nên, tích luỹ, gom góp

\n

New cards
84

전등

bóng điện

New cards
85

관할하다

quản lí

New cards
86

순찰하다

tuần tra

New cards
87

서비스

dịch vụ, khuyến mãi

New cards
88

제공하다

cung cấp, tặng

New cards
89

땅이 꺼지다

Đất bị lún

New cards
90

다치다

bị thương, bị trầy xước

New cards
91

놀라다

ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt, bị sốc

New cards
92

넘다

Băng qua, vượt qua.

New cards
93

걸어가다

đi bộ, đi

New cards
94

당하다

Bị, chịu, gặp

New cards
95

자세히

một cách tỉ mỉ, chi tiết

New cards
96

무리하다

Vô lý, không hợp lý

New cards
97

공사

công trình

New cards
98

어쩔 수 없다

không thể tránh khỏi, đành phải

New cards
99

대책을 세우다

lập ra đối sách

New cards
100

음주

việc uống rượu

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 19 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 49 people
Updated ... ago
5.0 Stars(4)
note Note
studied byStudied by 30 people
Updated ... ago
5.0 Stars(4)
note Note
studied byStudied by 14 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 52 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 29827 people
Updated ... ago
4.8 Stars(359)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard50 terms
studied byStudied by 2 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard122 terms
studied byStudied by 2 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard168 terms
studied byStudied by 35 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard40 terms
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard120 terms
studied byStudied by 326 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard119 terms
studied byStudied by 41 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard139 terms
studied byStudied by 136 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard60 terms
studied byStudied by 10494 people
Updated ... ago
4.2 Stars(194)