Mend your fences
Làm hòa
A flash in the pan
Thành công chớp nhoáng sớm nở chóng tàn
Put your foot down
Nghiêm khắc ngăn chặn
Be worth its weight in gold
Quý như vàng
A bolt from the blue
Bất thình lình
A new lease of life
Cơ may sống tốt hơn
On the edge of your seat
Cực kì hào hức chăm chú
By the skin of your teeth
Trong gang tấc
A ball and chain
Thứ kìm hãm
Fly by the seat of your pants
Làm việc theo bản năng mà không có sự chuẩn bị hay kĩ năng cần thiết tùy cơ ứng biến mò mẫm
Shot in the arm
Sự kích thích thúc đẩy
Be in someone ‘s good book
Khiến ai đó hài lòng
Give sb a cold shoulder
Lạnh lùng thờ ơ
In the same breath
Ngay sau đó lập tức nói điều ngược lại
Under pressure
Chịu áp lực
Up to scratch
Đạt tiêu chuẩn
A drop in the ocean
Muối bỏ bể quá ít quá nhỏ so với tổng thể
Woula give the shirt of someone ’s back
Sẵn sàng giúp đỡ ai
Wide of the mark
Sai lệch
Chase your tail
Bận bịu làm nhiều việc nhưng không đạt được kết quả gì
Get the git between someone s teeth
Hào hứng thực hiện việc gì đó
Step up the place
Đứng lên hành động
Have a soft spot for someone
Có cảm tình với ai đó
On a frequent/regular basis
Thường xuyên
Keep your finger on the pulse
Bắt được những thay đổi cập Nhật mới
Put someone on the spot
Khiến ai đó khó chịu xấu hổ
Tread a fine line
Đứng trên làm ranh
Mess around
Lông bông
Put your shoulder to the wheeel
Gắng sức chăm chỉ làm việc
Stick to your guns
Kiên định với lập trường quan điểm của mình
Icing on the cake
Thứ khiến một tình huống trở nên còn tốt hơn nữa gấp đôi niềm vui
Keep st in check
Kiểm soát tình hình
Have/get your foot in the door
Đặt chân được vào một tổ chức nào đó
Clear the air
Xóa tan bầu không khí căng thẳng
Bite the dust
Thất bài ê chề
Keep in the dark about st
Mù mờ ,không biết về chuyện gì
Sail close to the wind
Liều lĩnh mạo hiểm
Show sb the ropes
Chỉ dẫn cho ai
Be at sea
Hoang mang,bối rối
Put the brakes on st
Kìm hãm cản trở cái gì = a ball and chain
Be in the pipeline
Đang được thảo luận
Music to one’s ears
Tin vui đối với ai
Strike a chord with sb
Đánh đúng tâm lý của ai
Put your finger on st
Biết chính xác chỗ sai
Have/keep both feet on the ground
Thực tế không viển vông
A bone of contention
Nguyên nhân gây tranh cãi
Twist one’s arm
Thuyết phục ai
Change your tune
Đổi giọng điệu,thái độ
Come to a head
Ngày càng tồi tệ ,đến hồi gay go
Draw the line at st
Đặt ra nguyên tắc cấm kỵ
Go to any length
Làm mọi thứ để đạt được mục đích
Keep sb at arm’s length
Giữ khoảng cách với ai
Take a back seat
Lui về sau
A weight off my mind
Gánh nặng được trút ra khỏi đầu
Be on the tip of your tongue
Gần như nhớ ra
A pain in the neck
Sự phiền toái, khó chịu
A hard / tough nut to crack
Vấn đề khó giải quyết , người khó hiểu
Prey on one’s mind
Giày vò tâm trí
Be riding high
Thành công , như diều gặp gió= a flash in the pan
Bark up the wrong tree
Hiểu lầm sai lầm
Ring the change
Thay đổi
Take your eye off The ball
Lơ là lơ đễnh không tập trung
Have a foot in both camps
Ủng hộ cả hai phe
Catch/ throw sb off balance
Làm ai bối rối, lúng túng
Stand/ stick out a mile
Rõ ràng, dễ thấy, đáng chú ý
Be a shadow/ shell of your former self
Mất đi sức mạnh, ảnh hưởng hay sắc đẹp mà trước kia ai đó từng có
Overstep the mark
Vượt qua ranh giới ( nói diều không nên nói)
Can’t hold a candle to sb/st
Không thể sánh bằng ai/ cái gì
Put all your eggs in one basket
Được ăn cả ngã về không
Keep/ put your eye on the ball
Tập trung vào việc đang làm
Not be/ come up to scratch
Không đủ tốt, không đạt yêu cầu tối thiểu
Step up to the plate
Bắt đầu hành động, đứng ra
Take charge of something
Đảm nhận, chịu trách nhiệm cho cái gì
Put sb on the spot
Đưa ai vào tình thế khó xử
Pick up the pieces
Khắc phục những thiệt hại
Give someone the benefit of the doubt
Tạm tin ai
Put sb/st on the map
Khiến ai / cái gì trở nên phổ biến, nổi tiếng
Take stock of st
Xem xét, suy ngẫm điều gì
Take the rough with the smooth
Chấp nhận những được mất của việc gì
Believe in sb/st
Tin vào ai cái gì
Blow st out of proportion
Thổi phồng cái gì
Run rings around / round sb
Thăng thế vượt mặt ai
Sweep/ brush st under the carpet
Giấu nhẹm cái gì( có thể gây ra rắc rối, bê bối)
Put sb / st to the test
Thách thức giới hạn của ai/ cái gì
Bend/ lean over backwards
Cố gắng rất nhiều
Be willing to do st
Sẵn lòng làm gì
Keep a weather eye on sb / st
Canh chừng ai/ cái gì
Be in bad, poor, the worst possible, etc, taste
Không thể chấp nhận, quá đáng
Give someone a dose/ taste of their own medicine
Cho ai nếm cảm giác gậy ông đập lưng ông
Follow in sb footsteps
Nối gót ai
A bone of contention
Vấn đề gây ra sự tranh cãi
Leave sb to their own devices
Để mặc ai tự xoay sở
Bury one’s head in the sand
Nhắm mắt làm ngơ, lẩn tránh
By no stretch
Không thể nào
Work one’s fingers to the bone
Làm việc cật lực
Be driven/ pushed from pillar to post
Bị buộc phải chuyển từ chỗ này sang chỗ kia, từ tình huống này sang tình huống kia
Pick up the threads
Tiếp tục việc gì sau khoảng thời gian gián đoạn