つけます II
bật
けします(消します)
tắt
あけます
mở (cửa, cửa sổ)
しめます
đóng (cửa, cửa sổ)
いそぎます
vội, gấp
まちます
đợi, chờ
もちます
mang, cầm
とります
cầm, lấy
てつだいます
giúp đỡ
よびます
gọi (tắc-xi, tên)
はなします(話します)
nói, nói chuyện
つかいます
dùng, sử dụng
とめます
dừng, đỗ
みせます(見せます)
cho xem
おしえます(教えます)
nói, cho biết
じゅうしょをおしえます
Cho biết địa chỉ
すわります (座ります I)
ngồi
たちます
đứng
はいります
vào
きっさてんいはいります
vào [quán giải khát]
でます (出ます)
ra, ra khỏi
ふります(降ります)
rơi (mưa, tuyết)
コピーします
copy, photo
エアコン
điều hòa
パスポート
hộ chiếu
なまえ
tên
じゅうしょ
địa chỉ
ちず
bản đồ
しお
muối
さとう
đường
もんだい (問題)
câu hỏi, vấn đề
こたえ
câu trả lời
よみかた
cách đọc
かた
cách
まっすぐ
thẳng
ゆっくり
chậm, thong thả, thoải mái
すぐ
ngay lập tức
また
lại
あとで
sau
もうすこし
thêm một chút nữa
もう
thêm
さあ
thôi/ nào (dùng để thúc dục hoặc khuyến khích ai đó làm gì.)
おつり
tiền thừa
これでおねがいします。
gửi anh tiền này