あそびます
chơi
およぎます
bơi
むかえます
đón
つかえます
mệt
けつこんします
kết hôn
かいものします
mua sắm
しょくじします
ăn cơm
さんぽします
đi dạo
こうえんをさんぽします
đi dạo (ở công viên)
たいへん(な)
Vất vả, khổ sở
ほしい
muốn có
ひろい
rộng
せまい
chật, hẹp
プール
bể bơi
かわ
sông
びじゅつ
mỹ thuật
つり
việc câu cá
つりをします
câu cá
スキー
trượt tuyết
しゅまつ
cuối tuần
しょうがつ
Tết
ごろ
khoảng ~ (dùng cho thời gian)
なにが
cái gì đó
どこが
đâu đó, chỗ nào đó