Looks like no one added any tags here yet for you.
Interview (N, V)
Cuộc phỏng vấn/ phỏng vấn
Eligible for (Adj)
Đủ điều kiện
Proficient in (Adj)
thành thạo
Prospective (Adj)
Triển vọng, tiềm năng
Diligently (Adv)
Siêng năng, chăm chỉ
Maternity leave (N)
Kì nghỉ thai sản
Resign (V)
Từ chức, từ bỏ
Dismiss (V)
Sa thải
Shift (N)
Ca làm việc
Flexible (Adj)
Linh hoạt, mềm dẻo
Employment (N)
Việc làm
Health insurance (N)
Bảo hiểm y tế
Qualification (N)
Năng lực, trình độ chuyên môn
Redundant (Adj)
Dư thừa/ bị sa thải
Pension (N)
Lương hưu
résumé (N)
Sơ yếu lý lịch
Professional (N, Adj)
Chuyên gia/ chuyên nghiệp
Achievement (N)
Thành tựu, thành tích
Associate with (V)
Hợp tác, kết hợp với
Specialize in (V)
Chuyên về
Occupation (N)
nghề nghiệp
Wage (N)
Tiền lương, tiền thù lao
Recruit (V)
Thuê, tuyển dụng
Training (N)
Sự đào tạo
Reference (N)
sự tham khảo
Appointment (N)
Cuộc hẹn/ sự bổ nhiệm
Working condition (N)
Điều kiện làm việc
Payroll (N)
Bảng lương
Degree (N)
Bằng cấp
Promotion (N)
Sự thăng chức/ khuyến mãi
Sick leave (N)
Kì nghỉ ốm
Job satisfaction (N)
Sự hài lòng vớicông việc
Workload (N)
Khối lượng công việc
Internship (N)
Kì thực tập
Permanent (Adj)
Lâu dài, vĩnh viễn
Submit (V)
Nộp, đệ trình
Match (V)
Phù hợp
Commensurate with (Adj)
Tương xứng
Expertise (N)
Chuyên môn
Position (N)
Vị trí
Job opening (N)
Vị trí còn trống
Ability (N)
Khả năng
Background (N)
Nền tảng
Possess (V)
Sở hữu