word formation
pour => pourdown = trận mưa lớn
neglect => negligible = không đáng kể
dominate (v) thống trị => domineering (a) = độc đoán, áp bức
provoke => provocation = sự xúi giục
crime => decriminalize = hợp pháp hoá
joy (n) = niềm vui
joyful (a) = rất vui
joyless (a) = không vui
overjoyed (a) = hết sức hạnh phúc (at st)
allow (n,v)
allowable = được cho phép
allowance = tiền trợ cấp
disallow = từ chối, không công nhận
regret (v)
regretful (a) = hối tiếc, thất vọng
regretable (a) = đáng hối hận
regretably (adv)
relate (v
related (a) = có liên quan (to sb/st)
interrelate = có quan hệ với nhau
interrelationship = mối quan hệ qua lại
separate (a,v) = riêng biệt, tách rời
separated (a) = ly hôn
separable (a) = có thể tách rời
inseparable (a) = kh thể tách rời
permit
permission = sự cho phép
permissible = có thể chấp nhận
impermissible = không thể chấp nhận
let (v)
letdown = điều gây thất vọng
trust (v)
trusty (a) = lâu đời và đáng tin cậy
trustworthy (a) = đáng tin cậy
truth
truthful (a) = chân thành
mistrust = distrust = hoài nghi
word formation
pour => pourdown = trận mưa lớn
neglect => negligible = không đáng kể
dominate (v) thống trị => domineering (a) = độc đoán, áp bức
provoke => provocation = sự xúi giục
crime => decriminalize = hợp pháp hoá
joy (n) = niềm vui
joyful (a) = rất vui
joyless (a) = không vui
overjoyed (a) = hết sức hạnh phúc (at st)
allow (n,v)
allowable = được cho phép
allowance = tiền trợ cấp
disallow = từ chối, không công nhận
regret (v)
regretful (a) = hối tiếc, thất vọng
regretable (a) = đáng hối hận
regretably (adv)
relate (v
related (a) = có liên quan (to sb/st)
interrelate = có quan hệ với nhau
interrelationship = mối quan hệ qua lại
separate (a,v) = riêng biệt, tách rời
separated (a) = ly hôn
separable (a) = có thể tách rời
inseparable (a) = kh thể tách rời
permit
permission = sự cho phép
permissible = có thể chấp nhận
impermissible = không thể chấp nhận
let (v)
letdown = điều gây thất vọng
trust (v)
trusty (a) = lâu đời và đáng tin cậy
trustworthy (a) = đáng tin cậy
truth
truthful (a) = chân thành
mistrust = distrust = hoài nghi