knowt logo

word formation 

  • pour => pourdown = trận mưa lớn

  • neglect => negligible = không đáng kể

  • dominate (v) thống trị => domineering (a) = độc đoán, áp bức

  • provoke => provocation = sự xúi giục

  • crime => decriminalize = hợp pháp hoá

  1. joy (n) = niềm vui

  2. joyful (a) = rất vui

  3. joyless (a) = không vui

  4. overjoyed (a) = hết sức hạnh phúc (at st)

  • allow (n,v)

  • allowable = được cho phép

  • allowance = tiền trợ cấp

  • disallow = từ chối, không công nhận

  1. regret (v)

  2. regretful (a) = hối tiếc, thất vọng

  3. regretable (a) = đáng hối hận

  4. regretably (adv)

  • relate (v

  • related (a) = có liên quan (to sb/st)

  • interrelate = có quan hệ với nhau

  • interrelationship = mối quan hệ qua lại

  1. separate (a,v) = riêng biệt, tách rời

  2. separated (a) = ly hôn

  3. separable (a) = có thể tách rời

  4. inseparable (a) = kh thể tách rời

  • permit

  • permission = sự cho phép

  • permissible = có thể chấp nhận

  • impermissible = không thể chấp nhận

  1. let (v)

  2. letdown = điều gây thất vọng

  • trust (v)

  • trusty (a) = lâu đời và đáng tin cậy

  • trustworthy (a) = đáng tin cậy

  • truth

  • truthful (a) = chân thành

  • mistrust = distrust = hoài nghi

LN

word formation 

  • pour => pourdown = trận mưa lớn

  • neglect => negligible = không đáng kể

  • dominate (v) thống trị => domineering (a) = độc đoán, áp bức

  • provoke => provocation = sự xúi giục

  • crime => decriminalize = hợp pháp hoá

  1. joy (n) = niềm vui

  2. joyful (a) = rất vui

  3. joyless (a) = không vui

  4. overjoyed (a) = hết sức hạnh phúc (at st)

  • allow (n,v)

  • allowable = được cho phép

  • allowance = tiền trợ cấp

  • disallow = từ chối, không công nhận

  1. regret (v)

  2. regretful (a) = hối tiếc, thất vọng

  3. regretable (a) = đáng hối hận

  4. regretably (adv)

  • relate (v

  • related (a) = có liên quan (to sb/st)

  • interrelate = có quan hệ với nhau

  • interrelationship = mối quan hệ qua lại

  1. separate (a,v) = riêng biệt, tách rời

  2. separated (a) = ly hôn

  3. separable (a) = có thể tách rời

  4. inseparable (a) = kh thể tách rời

  • permit

  • permission = sự cho phép

  • permissible = có thể chấp nhận

  • impermissible = không thể chấp nhận

  1. let (v)

  2. letdown = điều gây thất vọng

  • trust (v)

  • trusty (a) = lâu đời và đáng tin cậy

  • trustworthy (a) = đáng tin cậy

  • truth

  • truthful (a) = chân thành

  • mistrust = distrust = hoài nghi