Destination B2 - Unit 4

studied byStudied by 71 people
5.0(2)
get a hint
hint

pitch

1 / 138

Tags & Description

Studying Progress

0%
New cards
139
Still learning
0
Almost done
0
Mastered
0
139 Terms
1
New cards

pitch

<p>N. sân (chơi các môn thể thao: football,cricket)</p>

N. sân (chơi các môn thể thao: football,cricket)

<p>N. sân (chơi các môn thể thao: football,cricket)</p>
New cards
2
New cards

Track (n)

<p>(n) Đường chạy/ đua</p>

(n) Đường chạy/ đua

<p>(n) Đường chạy/ đua</p>
New cards
3
New cards

Court(n)

<p>(n) sân, sân có đg kẻ (tennis..)</p>

(n) sân, sân có đg kẻ (tennis..)

<p>(n) sân, sân có đg kẻ (tennis..)</p>
New cards
4
New cards

course(n)

<p>Đường đua/ sân chơi gôn</p>

Đường đua/ sân chơi gôn

<p>Đường đua/ sân chơi gôn</p>
New cards
5
New cards

Ring(n)

<p>Khu vực thi đấu quyền anh</p>

Khu vực thi đấu quyền anh

<p>Khu vực thi đấu quyền anh</p>
New cards
6
New cards

rink(n)

<p>Sân trượt băng</p>

Sân trượt băng

<p>Sân trượt băng</p>
New cards
7
New cards

Win(v)

<p>chiến thắng</p>

chiến thắng

<p>chiến thắng</p>
New cards
8
New cards

Beat(v)

<p>Đánh bại</p>

Đánh bại

<p>Đánh bại</p>
New cards
9
New cards

Game(n)

<p>Trò chơi</p>

Trò chơi

<p>Trò chơi</p>
New cards
10
New cards

Spectator(n)

<p>Khán giả (xem tại sân vận động)</p>

Khán giả (xem tại sân vận động)

<p>Khán giả (xem tại sân vận động)</p>
New cards
11
New cards

Viewer(n)

<p>Người xem trước màn ảnh nhỏ</p>

Người xem trước màn ảnh nhỏ

<p>Người xem trước màn ảnh nhỏ</p>
New cards
12
New cards

Umpire(n)

<p>Trọng tài ( tennis, bóng chày)</p>

Trọng tài ( tennis, bóng chày)

<p>Trọng tài ( tennis, bóng chày)</p>
New cards
13
New cards

Referee(n)

<p>Trọng tài (bóng đá)</p>

Trọng tài (bóng đá)

<p>Trọng tài (bóng đá)</p>
New cards
14
New cards

Final(n)

<p>Chung kết</p>

Chung kết

<p>Chung kết</p>
New cards
15
New cards

finale(n)

<p>Hồi kết của 1 phần trình diễn</p>

Hồi kết của 1 phần trình diễn

<p>Hồi kết của 1 phần trình diễn</p>
New cards
16
New cards

End (n )

<p>Sự kết thúc</p>

Sự kết thúc

<p>Sự kết thúc</p>
New cards
17
New cards

Ending(n)

<p>(n) sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục của 1 bộ phim</p>

(n) sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục của 1 bộ phim

<p>(n) sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục của 1 bộ phim</p>
New cards
18
New cards

Bat(n)

<p>Gậy bóng chày ; baseball , cricket</p>

Gậy bóng chày ; baseball , cricket

<p>Gậy bóng chày ; baseball , cricket</p>
New cards
19
New cards

Stick(n)

<p>Gậy khúc gôn cầu</p>

Gậy khúc gôn cầu

<p>Gậy khúc gôn cầu</p>
New cards
20
New cards

Racket(n)

<p>cái vợt</p>

cái vợt

<p>cái vợt</p>
New cards
21
New cards

Amateur(a/n)

<p>không chuyên nghiệp , nghiệp dư</p>

không chuyên nghiệp , nghiệp dư

<p>không chuyên nghiệp , nghiệp dư</p>
New cards
22
New cards

Professional(a/n)

<p>Chuyên nghiệp</p>

Chuyên nghiệp

<p>Chuyên nghiệp</p>
New cards
23
New cards

Sport(n)

<p>Thể thao</p>

Thể thao

<p>Thể thao</p>
New cards
24
New cards

Athletics(n)

<p>Môn điền kinh</p>

Môn điền kinh

<p>Môn điền kinh</p>
New cards
25
New cards

Interval(n)

<p>Khoảng thời gian nghỉ ngơi</p>

Khoảng thời gian nghỉ ngơi

<p>Khoảng thời gian nghỉ ngơi</p>
New cards
26
New cards

Half time(n)

<p>Giờ giải lao khi hết 1 hiệp bóng</p>

Giờ giải lao khi hết 1 hiệp bóng

<p>Giờ giải lao khi hết 1 hiệp bóng</p>
New cards
27
New cards

Draw(v)

<p>Hoà ( tỷ số )</p>

Hoà ( tỷ số )

<p>Hoà ( tỷ số )</p>
New cards
28
New cards

Equal(v)

<p>Ngang nhau , bình đẳng</p>

Ngang nhau , bình đẳng

<p>Ngang nhau , bình đẳng</p>
New cards
29
New cards

Competitor(n)

<p>Thí sinh</p>

Thí sinh

<p>Thí sinh</p>
New cards
30
New cards

Opponent (n)

<p>Đối thủ</p>

Đối thủ

<p>Đối thủ</p>
New cards
31
New cards

Bring forward

<p>Làm cái gì sớm hơn dự kiến ,tiến lịch</p>

Làm cái gì sớm hơn dự kiến ,tiến lịch

<p>Làm cái gì sớm hơn dự kiến ,tiến lịch</p>
New cards
32
New cards

Carry on

<p>tiếp tục = continue</p>

tiếp tục = continue

<p>tiếp tục = continue</p>
New cards
33
New cards

Get round to

<p>Bắt đầu 1 kế hoạch ( đã lên kế hoạch rồi )</p>

Bắt đầu 1 kế hoạch ( đã lên kế hoạch rồi )

<p>Bắt đầu 1 kế hoạch ( đã lên kế hoạch rồi )</p>
New cards
34
New cards

Get up to

<p>Làm điều bạn không nên làm</p>

Làm điều bạn không nên làm

<p>Làm điều bạn không nên làm</p>
New cards
35
New cards

Go in for

<p>Tham gia ( kì thi)/ thích</p>

Tham gia ( kì thi)/ thích

<p>Tham gia ( kì thi)/ thích</p>
New cards
36
New cards

Go off

<p>Không thích cái gì nữa</p>

Không thích cái gì nữa

<p>Không thích cái gì nữa</p>
New cards
37
New cards

Join in = take part in = engage in

<p>Tham gia vào</p>

Tham gia vào

<p>Tham gia vào</p>
New cards
38
New cards

Knock out

<p>Hạ gục đối thủ</p>

Hạ gục đối thủ

<p>Hạ gục đối thủ</p>
New cards
39
New cards

Look out

<p>Cẩn thận</p>

Cẩn thận

<p>Cẩn thận</p>
New cards
40
New cards

Pull out

<p>Dừng tham gia vào 1 hoạt động</p>

Dừng tham gia vào 1 hoạt động

<p>Dừng tham gia vào 1 hoạt động</p>
New cards
41
New cards

Put off

<p>Trì hoãn</p>

Trì hoãn

<p>Trì hoãn</p>
New cards
42
New cards

Put up with

<p>Chịu đựng</p>

Chịu đựng

<p>Chịu đựng</p>
New cards
43
New cards

Take to

<p>Bắt đầu 1 cái gì như 1 thói quen</p>

Bắt đầu 1 cái gì như 1 thói quen

<p>Bắt đầu 1 cái gì như 1 thói quen</p>
New cards
44
New cards

Take up

<p>Bắt đầu 1 sở thích , thói quen</p>

Bắt đầu 1 sở thích , thói quen

<p>Bắt đầu 1 sở thích , thói quen</p>
New cards
45
New cards

Make the best of sth

<p>tận dụng tối đa điều gì</p>

tận dụng tối đa điều gì

<p>tận dụng tối đa điều gì</p>
New cards
46
New cards

Do your best

<p>cố gắng hết sức</p>

cố gắng hết sức

<p>cố gắng hết sức</p>
New cards
47
New cards

The best at sth / doing

<p>Tốt nhất ở điều gì</p>

Tốt nhất ở điều gì

<p>Tốt nhất ở điều gì</p>
New cards
48
New cards

Have / take / get a chance to do

<p>Có cơ hội để làm gì</p>

Có cơ hội để làm gì

<p>Có cơ hội để làm gì</p>
New cards
49
New cards

some/little/etc chance of (your) doing

<p>Một chút cơ hội ở điều bạn làm</p>

Một chút cơ hội ở điều bạn làm

<p>Một chút cơ hội ở điều bạn làm</p>
New cards
50
New cards

The chances of ( your) doing

<p>Cơ hội để bạn làm ..</p>

Cơ hội để bạn làm ..

<p>Cơ hội để bạn làm ..</p>
New cards
51
New cards

Take a chance ( on sth)

<p>Nắm lấy cơ hội</p>

Nắm lấy cơ hội

<p>Nắm lấy cơ hội</p>
New cards
52
New cards

Chance of a lifetime

<p>Cơ hội ngàn vàng</p>

Cơ hội ngàn vàng

<p>Cơ hội ngàn vàng</p>
New cards
53
New cards

Your go

<p>Đến lượt bạn</p>

Đến lượt bạn

<p>Đến lượt bạn</p>
New cards
54
New cards

Have a go (at smt)

<p>Cố gắng/thử làm gì</p>

Cố gắng/thử làm gì

<p>Cố gắng/thử làm gì</p>
New cards
55
New cards

In height

<p>n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao</p>

n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao

<p>n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao</p>
New cards
56
New cards

Afraid of heights

<p>sợ độ cao</p>

sợ độ cao

<p>sợ độ cao</p>
New cards
57
New cards

Height of sth

<p>Chiều cao của cái gì đó</p>

Chiều cao của cái gì đó

<p>Chiều cao của cái gì đó</p>
New cards
58
New cards

Mad about on sth / sb/ doing

<p>Phát cuồng với cái gì</p>

Phát cuồng với cái gì

<p>Phát cuồng với cái gì</p>
New cards
59
New cards

go/become mad

<p>Bị điên</p>

Bị điên

<p>Bị điên</p>
New cards
60
New cards

take pleasure in sth/doing

<p>Cảm thấy vui vẻ khi làm gì</p>

Cảm thấy vui vẻ khi làm gì

<p>Cảm thấy vui vẻ khi làm gì</p>
New cards
61
New cards

popular with/among

<p>Phổ biến với</p>

Phổ biến với

<p>Phổ biến với</p>
New cards
62
New cards

(On ) the opposite side

<p>Ở phía đối diện</p>

Ở phía đối diện

<p>Ở phía đối diện</p>
New cards
63
New cards

(On) the far side with sb

<p>Ở phía xa bên ai đó</p>

Ở phía xa bên ai đó

<p>Ở phía xa bên ai đó</p>
New cards
64
New cards

Have a Talent

<p>có tài năng</p>

có tài năng

<p>có tài năng</p>
New cards
65
New cards

talent contest

<p>cuộc thi tài năng</p>

cuộc thi tài năng

<p>cuộc thi tài năng</p>
New cards
66
New cards

On time

<p>đúng giờ</p>

đúng giờ

<p>đúng giờ</p>
New cards
67
New cards

just in time

<p>(adv) đúng lúc, kịp thời</p>

(adv) đúng lúc, kịp thời

<p>(adv) đúng lúc, kịp thời</p>
New cards
68
New cards

The whole time

<p>toàn bộ thời gian</p>

toàn bộ thời gian

<p>toàn bộ thời gian</p>
New cards
69
New cards

High / about time

<p>Đã đến lúc</p>

Đã đến lúc

<p>Đã đến lúc</p>
New cards
70
New cards

take your time(doing)

<p>Cứ từ từ mà làm</p>

Cứ từ từ mà làm

<p>Cứ từ từ mà làm</p>
New cards
71
New cards

Take time to do

<p>tốn thời gian làm cái gì</p>

tốn thời gian làm cái gì

<p>tốn thời gian làm cái gì</p>
New cards
72
New cards

Sth takes up (your) time

<p>Cái gì làm mất thời gian của bạn</p>

Cái gì làm mất thời gian của bạn

<p>Cái gì làm mất thời gian của bạn</p>
New cards
73
New cards

Spend time (doing smt/ on smt)

<p>dành thời gian làm gì</p>

dành thời gian làm gì

<p>dành thời gian làm gì</p>
New cards
74
New cards

At / for a certain time

<p>Tại thời điểm cụ thể</p>

Tại thời điểm cụ thể

<p>Tại thời điểm cụ thể</p>
New cards
75
New cards

Time passes

<p>thời gian trôi qua</p>

thời gian trôi qua

<p>thời gian trôi qua</p>
New cards
76
New cards

Find time to do

<p>kiếm thời gian để làm gì</p>

kiếm thời gian để làm gì

<p>kiếm thời gian để làm gì</p>
New cards
77
New cards

Make find time for

<p>Dành thời gian cho</p>

Dành thời gian cho

<p>Dành thời gian cho</p>
New cards
78
New cards

For the time being

<p>trong thời gian này, bây giờ</p>

trong thời gian này, bây giờ

<p>trong thời gian này, bây giờ</p>
New cards
79
New cards

Have a good / nice time ( doing)

<p>Có khoảng thời gian vui vẻ</p>

Có khoảng thời gian vui vẻ

<p>Có khoảng thời gian vui vẻ</p>
New cards
80
New cards

Tell the time

<p>Báo giờ chính xác</p>

Báo giờ chính xác

<p>Báo giờ chính xác</p>
New cards
81
New cards

Free/ spare/ leisure time

<p>Thời gian rảnh</p>

Thời gian rảnh

<p>Thời gian rảnh</p>
New cards
82
New cards

Turn ( a) round / away

<p>Quay lại</p>

Quay lại

<p>Quay lại</p>
New cards
83
New cards

Turn sth over

<p>Lật ngược lại</p>

Lật ngược lại

<p>Lật ngược lại</p>
New cards
84
New cards

In turns

<p>Đến lượt</p>

Đến lượt

<p>Đến lượt</p>
New cards
85
New cards

Take it in turn (s)(to do)

<p>Đến lượt</p>

Đến lượt

<p>Đến lượt</p>
New cards
86
New cards

Your turn ( to do )

<p>Đến lượt bạn làm</p>

Đến lượt bạn làm

<p>Đến lượt bạn làm</p>
New cards
87
New cards

complete against/with sb

thi đấu với ai

New cards
88
New cards

complete for in/sth

đấu tranh về điều gì

New cards
89
New cards

concentrate on sth/doing

<p>tập trung làm gì</p>

tập trung làm gì

<p>tập trung làm gì</p>
New cards
90
New cards

difficult to do

<p>khó khăn để làm gì</p>

khó khăn để làm gì

<p>khó khăn để làm gì</p>
New cards
91
New cards

find sth difficult

<p>thấy điều gì đó khó khăn</p>

thấy điều gì đó khó khăn

<p>thấy điều gì đó khó khăn</p>
New cards
92
New cards

find it difficult to do

<p>khó khăn để làm gì</p>

khó khăn để làm gì

<p>khó khăn để làm gì</p>
New cards
93
New cards

fond of sth/sb/doing

<p>thích làm gì đó</p>

thích làm gì đó

<p>thích làm gì đó</p>
New cards
94
New cards

free to do

<p>tự do làm gì</p>

tự do làm gì

<p>tự do làm gì</p>
New cards
95
New cards

free from/of sth

<p>tự do khỏi điều gì</p>

tự do khỏi điều gì

<p>tự do khỏi điều gì</p>
New cards
96
New cards

free for sth

<p>tự do cho cái gì</p>

tự do cho cái gì

<p>tự do cho cái gì</p>
New cards
97
New cards

interested in sth/doing

<p>quan tâm đến cái gì</p>

quan tâm đến cái gì

<p>quan tâm đến cái gì</p>
New cards
98
New cards

involve sth/doing

liên quan, dính líu, tham gia cái gì

New cards
99
New cards

listen to sb/sth

<p>nghe ai đó nói j</p>

nghe ai đó nói j

<p>nghe ai đó nói j</p>
New cards
100
New cards

love sth/sb/doing

thích cái gì đó

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 1096 people
Updated ... ago
4.8 Stars(17)
note Note
studied byStudied by 11 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 2281 people
Updated ... ago
4.8 Stars(31)
note Note
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 60 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 521 people
Updated ... ago
4.5 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 15 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard97 terms
studied byStudied by 59 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard70 terms
studied byStudied by 14 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard122 terms
studied byStudied by 14 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard94 terms
studied byStudied by 40 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard42 terms
studied byStudied by 2 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard51 terms
studied byStudied by 2 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard80 terms
studied byStudied by 23 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard30 terms
studied byStudied by 212 people
Updated ... ago
5.0 Stars(7)