sophisticated
tinh vi, phức tạp
quarell with sb about sth
To conflict xung đột
Inherited
thừa hưởng, kế thừa (handle down)
stubborn
bướng bỉnh, ngoan cố (rabel against)
Endures
chịu đựng, trải qua
long-lasting
kéo dài, diễn ra trong thời gian dài
bond = link = tie= connect
mối liên hệ, liên kết
coordinate
(v) phối hợp, sắp xếp (công việc)
eg: The colors of the flowers were ordered to _____ with the colors in the corporate logo.
adopt
(v) nhận làm con nuôi
gather
(v) thu thập, tập hợp
immediate family
(n) gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột).
extended family
đại gia đình
family gathering
(n) sự đoàn tụ gia đình
sibling rivalry
(n) sự ganh đua giữa anh em ruột
stable upbringing
(n) sự nuôi dưỡng ổn định trong môi trường tốt
Active role
(n) vai trò chủ động
family resemblance
sự giống nhau giữa các thành viên trong gia đình (cha nào con nấy)
physical resemblance
sự giống nhau về ngoại hình
striking resemblance
(n) sự giống nhau 1 cách ngạc nhiên
maternal instinct
(n) bản năng làm mẹ
Nature
bản chất, bản năng
resemblance
(n) sự tương tự, sự giống nhau ~ likeness
Upbringing
(n) sự dạy dỗ, sự nuôi dưỡng
break down
hỏng
nurture
(n) nuôi dưỡng, giáo dục
Ex: I resented our relationship, but I continued to ...... it.
to play the role of
đóng vai trò